Characters remaining: 500/500
Translation

khai giảng

Academic
Friendly

Từ "khai giảng" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu giảng dạy" thường được sử dụng để chỉ sự kiện bắt đầu năm học mới tại các trường học. Đây một thời điểm quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ học tập mới cho học sinh giáo viên.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Lễ khai giảng năm học mới sẽ diễn ra vào ngày 5 tháng 9."
    • Trong câu này, "khai giảng" chỉ sự kiện bắt đầu năm học.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Tại lễ khai giảng, hiệu trưởng đã phát biểu về những mục tiêu của năm học."
    • đây, từ "khai giảng" không chỉ đơn thuần bắt đầu năm học còn đi kèm với các hoạt động như phát biểu, chào đón học sinh mới.
Phân biệt các biến thể:
  • Khai giảng: chỉ sự kiện bắt đầu năm học.
  • Khai khóa: đôi khi được dùng để chỉ sự khởi đầu của một khóa học, nhưng không phổ biến như "khai giảng".
  • Khai thác: có nghĩa khác, liên quan đến việc sử dụng hoặc phát triển một nguồn tài nguyên nào đó.
Từ gần giống:
  • Khai mạc: thường dùng để chỉ việc mở đầu một sự kiện, không giới hạn trong giáo dục. dụ: "Khai mạc hội chợ."
  • Khai báo: có nghĩathông báo một điều đó, thường liên quan đến hành chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Bắt đầu học: có thể dùng trong ngữ cảnh cá nhân, nhưng không mang tính chất chính thức như "khai giảng".
Liên quan:
  • Học sinh: những người tham gia vào quá trình học tập.
  • Giáo viên: những người dạy học.
  1. Bắt đầu giảng dạy: Trường học khai giảng.

Comments and discussion on the word "khai giảng"